Có 2 kết quả:

防狼喷雾 fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ防狼噴霧 fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pepper spray

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pepper spray

Bình luận 0