Có 2 kết quả:
防狼喷雾 fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ • 防狼噴霧 fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ
fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pepper spray
Bình luận 0
fáng láng pēn wù ㄈㄤˊ ㄌㄤˊ ㄆㄣ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pepper spray
Bình luận 0